Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục IELTS với band điểm cao? Chắc hẳn bạn đã từng băn khoăn về những câu hỏi như: “Impressed đi với giới từ gì?”, “Làm sao để sử dụng từ này một cách chính xác trong bài thi IELTS?”. Đừng lo lắng, IELTS 110 phút sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và còn hơn thế nữa. Với những tips học từ vựng hiệu quả, bạn sẽ tự tin sử dụng “impressed” và hàng loạt từ vựng nâng cao khác để chinh phục mục tiêu IELTS của mình.
1. Định nghĩa và cách sử dụng từ “impressed”
“Impressed” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên, thích thú hoặc kính trọng trước một điều gì đó hoặc ai đó. Từ này thường được dùng để miêu tả một ấn tượng mạnh mẽ, tích cực.
Cách sử dụng:
- Kết hợp với động từ “be”: Thường đứng sau động từ “be” (am, is, are, was, were) để tạo thành một cụm động từ.
- Kết hợp với các giới từ: “Impressed” thường đi kèm với các giới từ như “by”, “with” và đôi khi là “at”. Mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.
1.1 “Impressed by”: Giải thích nghĩa
- Nghĩa: Cảm thấy ngạc nhiên, thích thú hoặc kính trọng bởi một người hoặc một điều gì đó cụ thể.
- Ví dụ:
- I was impressed by her knowledge of history. (Tôi rất ấn tượng bởi kiến thức lịch sử của cô ấy.)
- We were all impressed by his performance. (Tất cả chúng tôi đều rất ấn tượng bởi màn trình diễn của anh ấy.)
- The judges were impressed by her creativity. (Ban giám khảo rất ấn tượng bởi sự sáng tạo của cô ấy.)
1.2 “Impressed with”: Giải thích nghĩa
- Nghĩa: Cảm thấy hài lòng và thích thú với một người hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I’m very impressed with your new car. (Tôi rất ấn tượng với chiếc xe mới của bạn.)
- She was impressed with the quality of the food. (Cô ấy rất hài lòng với chất lượng của món ăn.)
- The company was impressed with his qualifications. (Công ty rất hài lòng với trình độ của anh ấy.)
1.3 “Impressed at”: Giải thích nghĩa
- Nghĩa: Cảm thấy ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trước một điều gì đó bất ngờ hoặc khó tin.
- Ví dụ:
- We were all impressed at his ability to speak four languages. (Tất cả chúng ta đều rất ngạc nhiên trước khả năng nói bốn thứ tiếng của anh ấy.)
- I was impressed at how quickly she learned to play the piano. (Tôi rất ngạc nhiên trước tốc độ học đàn piano của cô ấy.)
2 So sánh và phân biệt các giới từ đi với “impressed”
Giới từ | Nghĩa | Nhấn mạnh | Ví dụ |
---|---|---|---|
by | Bởi | Nguyên nhân gây ấn tượng | I was impressed by her intelligence. |
with | Với | Chất lượng, đặc điểm | I’m impressed with your new car. |
at | Tại | Sự bất ngờ, khó tin | We were impressed at his courage. |
3. Bài tập thực hành
Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- I was _______ her knowledge of science fiction. (impressed by/with/at)
- The company was _______ his qualifications. (impressed by/with/at)
- We were _______ his ability to speak five languages. (impressed by/with/at)
- She was _______ the quality of the food at the restaurant. (impressed by/with/at)
- I’m _______ your new haircut. (impressed by/with/at)
Đáp án: 1. by, 2. with, 3. at, 4. with, 5. with
4. Các collocation thường gặp với “impressed”
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong một ngôn ngữ. Khi sử dụng từ “impressed”, việc kết hợp với các từ khác một cách phù hợp sẽ giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên và giàu sức biểu cảm hơn. Dưới đây là một số collocation thường gặp với “impressed”:
- Deeply impressed: Diễn tả sự ấn tượng một cách sâu sắc, mạnh mẽ.
- Ví dụ: I was deeply impressed by his speech. (Tôi rất ấn tượng sâu sắc bởi bài phát biểu của anh ấy.)
- Highly impressed: Diễn tả sự ấn tượng ở mức độ cao.
- Ví dụ: The judges were highly impressed by her performance. (Ban giám khảo rất ấn tượng bởi màn trình diễn của cô ấy.)
- Favorably impressed: Diễn tả sự ấn tượng một cách tích cực, có thiện cảm.
- Ví dụ: The customers were favorably impressed with the new product. (Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm mới.)
Các collocation khác:
- Be very impressed: Diễn tả sự ấn tượng rất nhiều.
- Be quite impressed: Diễn tả sự ấn tượng khá nhiều.
- Be extremely impressed: Diễn tả sự ấn tượng cực kỳ.
Ví dụ minh họa:
- I was extremely impressed by the beauty of the landscape. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)
- She was quite impressed with his knowledge of art. (Cô ấy khá ấn tượng với kiến thức về nghệ thuật của anh ấy.)
- The company was favorably impressed by his resume. (Công ty rất hài lòng với sơ yếu lý lịch của anh ấy.)
Bài tập thực hành:
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các collocation thích hợp:
- I was _______ by her ability to play the piano. (deeply/highly/favorably)
- The customers were _______ with the quality of the service. (deeply/highly/favorably)
- The judges were _______ by his original idea. (deeply/highly/favorably)
Đáp án: 1. deeply, 2. favorably, 3. highly
5. Bài tập thực hành
Điền giới từ thích hợp
- I was _______ deeply _______ her kindness. (impressed/by/with)
- The company was _______ favorably _______ his proposal. (impressed/by/with)
- We were _______ quite _______ his artistic talent. (impressed/by/with)
- She was _______ extremely _______ the quality of the product. (impressed/by/with)
- I was _______ at _______ how quickly he learned the new language. (impressed/by/with)
Đáp án: 1. deeply impressed by, 2. favorably impressed with, 3. quite impressed by, 4. extremely impressed with, 5. impressed at
Chọn câu đúng
Chọn câu có cách dùng từ “impressed” đúng:
- a. I was impressed of her singing. b. I was impressed by her singing.
- a. The company was impressed with his work. b. The company was impressed for his work.
- a. We were impressed at his courage. b. We were impressed on his courage.
Đáp án: 1. b, 2. a, 3. a
Như vậy, bài viết trên đây đã giải thích chi tiết về cách sử dụng giới từ với từ “impressed” và cung cấp những ví dụ minh họa rõ ràng. Hy vọng rằng những thông tin và hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “impressed” trong các tình huống khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết Tiếng Anh của bạn.