Chủ đề Jobs trong IELTS Listening luôn là một trong những nỗi lo thường trực của các sĩ tử. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành, các cụm từ thường gặp và kỹ năng làm bài hiệu quả là điều vô cùng quan trọng để chinh phục được phần thi này. Với IELTS 110 phút, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin đối mặt với mọi dạng bài tập về chủ đề việc làm.
1. Kho tàng từ vựng IELTS Listening về chủ đề Jobs
Giúp bạn chinh phục IELTS với lượng từ vựng chuyên ngành phong phú và đa dạng.
Việc làm chủ được một lượng lớn từ vựng chuyên ngành về công việc là yếu tố quyết định thành công trong phần Listening của kỳ thi IELTS. Dưới đây, IELTS 110 phút sẽ giới thiệu đến bạn những nhóm từ vựng quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững.
1.1 Các danh từ chỉ nghề nghiệp (occupation, profession, career)
- Danh sách các nghề nghiệp thông dụng: accountant, engineer, doctor, teacher, lawyer, nurse, programmer, designer, manager, etc.
- Các nghề nghiệp đặc thù: air traffic controller, astronaut, chef, pilot, etc.
- Nghề nghiệp trong các ngành khác nhau: finance, marketing, human resources, IT, etc.
Ví dụ:
- She is a software engineer at a tech company.
- His dream career is to become a pilot.
1.2 Các động từ miêu tả công việc (do, work, perform, handle)
- Các động từ thông dụng: do, work, perform, handle, manage, supervise, coordinate, etc.
- Các động từ thể hiện hành động cụ thể: analyze, design, develop, implement, evaluate, etc.
Ví dụ:
- He works as a project manager.
- She handles customer complaints.
1.3 Các tính từ miêu tả công việc (demanding, challenging, rewarding, stressful)
- Tính từ miêu tả mức độ khó khăn: demanding, challenging, difficult, tough.
- Tính từ miêu tả mức độ thú vị: rewarding, fulfilling, stimulating, interesting.
- Tính từ miêu tả áp lực: stressful, hectic, pressured.
Ví dụ:
- Her job is very demanding, but she enjoys it.
- Being a doctor is a rewarding career.
1.4 Các cụm từ thường gặp (work environment, work-life balance, job satisfaction)
- Môi trường làm việc: work environment, workplace culture, working conditions.
- Cân bằng giữa công việc và cuộc sống: work-life balance.
- Sự hài lòng với công việc: job satisfaction.
Ví dụ:
- She is looking for a job with a good work-life balance.
- He is very satisfied with his job.
1.5 Bảng tổng hợp từ vựng
Danh mục | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
Nghề nghiệp | accountant, engineer, doctor | She is an accountant. |
Động từ | do, work, perform | He works as a teacher. |
Tính từ | demanding, rewarding, stressful | It’s a demanding job. |
Cụm từ | work environment, work-life balance | The work environment is great. |
2. Các chủ đề công việc thường gặp trong IELTS Listening
2.1 Phỏng vấn xin việc (job interview)
- Từ vựng: interview, candidate, applicant, interviewer, resume, cover letter, reference, question, answer.
- Tình huống: Các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn, cách giới thiệu bản thân, cách trả lời các câu hỏi về kinh nghiệm làm việc, kỹ năng,…
- Kỹ năng: Nghe hiểu các câu hỏi phức tạp, trả lời trôi chảy và tự tin.
2.2 Môi trường làm việc (workplace)
- Từ vựng: office, factory, workshop, colleague, supervisor, manager, team, meeting, project.
- Tình huống: Các vấn đề thường gặp trong môi trường làm việc, các quy định công ty, các sự kiện công ty.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các cuộc hội thoại về công việc hàng ngày, nắm bắt thông tin về các dự án, sự kiện.
2.3 Thăng tiến trong công việc (promotion)
- Từ vựng: promotion, raise, bonus, appraisal, performance review, career development.
- Tình huống: Các cuộc nói chuyện với quản lý về việc đánh giá hiệu quả công việc, cơ hội thăng tiến.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các đánh giá về công việc, nắm bắt các yêu cầu để thăng tiến.
2.4 Thay đổi công việc (job change)
- Từ vựng: resign, quit, job hunting, job search, application, interview, offer.
- Tình huống: Các cuộc nói chuyện về lý do nghỉ việc, tìm kiếm việc làm mới, tham gia phỏng vấn.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các lý do khiến người khác thay đổi công việc, nắm bắt thông tin về các vị trí tuyển dụng.
2.5 Nghỉ hưu (retirement)
- Từ vựng: retirement, pension, benefits, savings, lifestyle.
- Tình huống: Các cuộc nói chuyện về kế hoạch nghỉ hưu, cuộc sống sau khi nghỉ hưu.
- Kỹ năng: Nghe hiểu các kế hoạch tài chính cho tuổi nghỉ hưu, các hoạt động sau khi nghỉ hưu.
3. Các dạng câu hỏi thường gặp và cách giải
3.1 Câu hỏi về thông tin cụ thể (multiple choice, short answer)
- Multiple choice:
- Đặc điểm: Bạn sẽ được cung cấp một câu hỏi và nhiều lựa chọn đáp án. Nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án đúng nhất.
- Ví dụ: What is the man’s job?
- A. A doctor.
- B. An engineer.
- C. A teacher.
- Cách giải: Nghe kỹ đoạn hội thoại, chú ý đến các từ khóa liên quan đến công việc và loại trừ các đáp án sai.
- Short answer:
- Đặc điểm: Bạn sẽ được yêu cầu điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu trả lời.
- Ví dụ: The woman needs to improve her ________ skills.
- Cách giải: Nghe kỹ đoạn hội thoại, xác định thông tin cần điền và viết câu trả lời ngắn gọn, chính xác.
3.2 Câu hỏi về ý chính (matching headings)
- Đặc điểm: Bạn sẽ được yêu cầu nối các tiêu đề với đoạn văn hoặc các phần của đoạn văn.
- Ví dụ: Match the headings (A-C) with the paragraphs (1-3).
- A. The benefits of working from home.
- B. The challenges of working from home.
- C. The future of remote work.
- Cách giải: Đọc kỹ các tiêu đề và đoạn văn, xác định ý chính của mỗi đoạn và tìm ra sự tương ứng.
3.3 Câu hỏi về quan điểm cá nhân (summary completion)
- Đặc điểm: Bạn sẽ được yêu cầu hoàn thành một đoạn tóm tắt bằng cách điền từ vào chỗ trống.
- Ví dụ: The speaker believes that job satisfaction is more important than a ________ salary.
- Cách giải: Nghe kỹ đoạn hội thoại, nắm bắt quan điểm của người nói và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
4. Bí quyết chinh phục IELTS Listening với chủ đề Jobs
4.1 Nghe đi nghe lại nhiều lần
- Lợi ích: Việc nghe đi nghe lại nhiều lần giúp bạn làm quen với giọng nói của người bản ngữ, nắm bắt được ngữ điệu, trọng âm và các từ nối.
- Cách thực hiện: Nghe toàn bộ đoạn hội thoại một lần để nắm bắt ý chính, sau đó nghe lại từng phần nhỏ để tập trung vào các câu hỏi cụ thể.
4.2 Tập trung vào các từ khóa
- Lợi ích: Các từ khóa sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định được thông tin cần tìm trong đoạn hội thoại.
- Cách thực hiện: Trước khi nghe, hãy đọc kỹ câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng. Khi nghe, tập trung vào các từ khóa này để tìm kiếm thông tin liên quan.
4.3 Dự đoán câu trả lời
- Lợi ích: Việc dự đoán câu trả lời giúp bạn tập trung vào thông tin cần tìm và tăng khả năng chọn đúng đáp án.
- Cách thực hiện: Dựa vào các từ khóa trong câu hỏi và kiến thức về chủ đề Jobs, hãy cố gắng dự đoán những thông tin có thể xuất hiện trong đoạn hội thoại.
4.4 Kiểm tra lại đáp án
- Lợi ích: Việc kiểm tra lại đáp án giúp bạn phát hiện và sửa chữa những lỗi sai.
- Cách thực hiện: Sau khi hoàn thành bài làm, hãy dành một chút thời gian để đọc lại các câu hỏi và kiểm tra xem các đáp án của mình có hợp lý và nhất quán không.
5. Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề Jobs trong IELTS Listening, cung cấp cho bạn từ vựng mới và chiến lược nghe hiệu quả. Để nắm vững kiến thức và đạt điểm cao, hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng các bí quyết đã học.
Đừng quên tham khảo thêm chuyên mục IELTS Listening để củng cố kỹ năng của bạn với những bài học chi tiết và dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS!