Bạn đang băn khoăn “Rich đi với giới từ gì“? Đây là một câu hỏi thường gặp trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích về cách sử dụng từ “rich” trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng IELTS 110 phút khám phá nhé!

Rich đi với giới từ gì?
Rich đi với giới từ gì?

1. Rich nghĩa là gì?

Rich trong tiếng Anh có nghĩa là giàu có, thịnh vượng về mặt vật chất hoặc tinh thần. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có nhiều tiền bạc, tài sản, hoặc những thứ có giá trị khác. Ngoài ra, “rich” còn có thể dùng để miêu tả những thứ có chất lượng cao, đa dạng hoặc phong phú.

2. Các giới từ thường đi kèm với rich

Khi sử dụng từ “rich”, việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với “rich” và cách sử dụng của chúng:

Các giới từ thường đi kèm với rich
Các giới từ thường đi kèm với rich

Rich in: Nghĩa và cách sử dụng

  • Nghĩa: Giàu có về một chất liệu, thành phần cụ thể nào đó.
  • Ví dụ:
    • The soil is rich in nutrients. (Đất giàu chất dinh dưỡng.)
    • This tea is rich in antioxidants. (Loại trà này giàu chất chống oxy hóa.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả các chất liệu tự nhiên, thực phẩm, hoặc các sản phẩm có chứa nhiều thành phần có giá trị.

Rich with: Nghĩa và cách sử dụng

  • Nghĩa: Giàu có về một đặc điểm, phẩm chất, hoặc kinh nghiệm nào đó.
  • Ví dụ:
    • Her parents are rich with experience. (Bố mẹ cô ấy giàu kinh nghiệm.)
    • The book is rich with historical details. (Cuốn sách rất giàu chi tiết lịch sử.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả những người, sự vật, hoặc sự kiện có nhiều đặc điểm nổi bật hoặc giá trị.

Rich of: Nghĩa và cách sử dụng

  • Nghĩa: Không phổ biến và thường bị coi là sai ngữ pháp.
  • Giải thích: Trong tiếng Anh chuẩn, ta không dùng “rich of” để miêu tả sự giàu có về một chất liệu hoặc đặc điểm nào đó. Thay vào đó, ta sử dụng “rich in” hoặc “rich with”.
  • Ví dụ sai: Guava is rich of vitamin C. (Sai)
  • Cách sửa: Guava is rich in vitamin C. (Đúng)

3. Các từ đồng nghĩa & trái nghĩa với rich

Từ đồng nghĩa với “rich”

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa của từ
wealthy/ˈwelTHē/giàu có
well off/wel ôf/dư giả
loaded/ˈlōdəd/có đủ
flush/fləSH/ngập
better off/ˈbet.ər ˌɒf/khá hơn
affluent/ˈaflo͞oənt/giàu có
prosperous/ˈpräsp(ə)rəs/thịnh vượng
moneyed/ˈmənēd/có tiền

Từ trái nghĩa với “rich”

  • poor: nghèo khổ, thiếu thốn
    Ví dụ: He is a poor man. (Anh ấy là một người đàn ông nghèo.)
  • inadequate: không đủ, thiếu thốn
    Ví dụ: The food rations were inadequate to meet the needs of the population. (Phân phối thực phẩm không đủ để đáp ứng nhu cầu của dân số.)
  • insufficient: không đủ, không đầy đủ
    Ví dụ: The budget is insufficient to fund the project. (Ngân sách không đủ để tài trợ cho dự án.)
  • meagre: ít ỏi, nghèo nàn
    Ví dụ: The harvest was meagre this year due to the drought. (Mùa màng năm nay kém cỏi do hạn hán.)
  • sparingly: ít ỏi, khan hiếm
    Ví dụ: The doctor gave the patient sparingly of the medication. (Bác sĩ đã cho bệnh nhân rất ít thuốc.)
  • stingy: keo kiệt, bủn xỉn
    Ví dụ: The landlord is stingy and refuses to fix the broken window. (Chủ nhà keo kiệt và không chịu sửa cửa sổ bị hỏng.)
  • unfortunate: bất hạnh, không may mắn
    Ví dụ: It was unfortunate that the accident happened. (Thật không may là vụ tai nạn đã xảy ra.)
  • wretched: khốn khổ, đáng thương
    Ví dụ: The prisoners lived in wretched conditions. (Các tù nhân sống trong điều kiện khốn khổ.)

4. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng từ “rich” và các giới từ đi kèm, hãy hoàn thành các bài tập sau:

Bài tập vận dụng
  1. Điền giới từ thích hợp (in, with):
    • This cake is _____ chocolate.
    • The museum is _____ artifacts from ancient Egypt.
    • Her speech was _____ passion.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • The soil in this region is very fertile. It is _____ nutrients.
      • a. rich in
      • b. rich with
      • c. rich of
    • This novel is _____ historical details.
      • a. rich in
      • b. rich with
      • c. rich of
  3. Viết câu:
    • Sử dụng từ “rich” và một giới từ thích hợp để miêu tả một loại trái cây mà bạn yêu thích.
    • Sử dụng từ “rich” và một giới từ thích hợp để miêu tả một bộ phim mà bạn đã xem.

Đáp án:

  1. This cake is rich in chocolate.
  2. The museum is rich with artifacts from ancient Egypt.
  3. Her speech was rich with passion.
  4. a. rich in b. rich with

4. Từ đồng nghĩa với rich

Để làm đa dạng vốn từ vựng của mình, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “rich” trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Liên quan đến tiền bạc, tài sản: wealthy, affluent, prosperous, well-off
  • Liên quan đến chất lượng, số lượng: abundant, plentiful, copious, full
  • Liên quan đến hương vị: flavorful, tasty, delicious

Ví dụ:

  • Instead of saying “He is a rich man”, you can say “He is a wealthy man”.
  • The harvest was abundant this year. (Vụ mùa năm nay rất bội thu.)
  • The cake was so flavorful, I had another slice. (Cái bánh ngon quá, tôi ăn thêm một miếng nữa.)

5. Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ “rich” với các giới từ phù hợp, cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng linh hoạt từ này trong giao tiếp và bài tập của mình.