Bạn đã bao giờ tự hỏi “Under no circumstances là gì” và tại sao cụm từ này lại thường xuất hiện trong các bài thi IELTS chưa? Câu trả lời có thể sẽ khiến bạn bất ngờ! Trong bài viết này, IELTS 110 phút sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này, cách sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau và đặc biệt là tầm quan trọng của nó trong việc nâng cao band điểm Writing của bạn. Hãy cùng nhau chinh phục IELTS với những kiến thức ngữ pháp vững chắc và chiến lược làm bài hiệu quả nhé!

1. Under no circumstances là gì?

“Under no circumstances” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh sự tuyệt đối của một điều gì đó, thường mang nghĩa phủ định. Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là “trong bất kỳ trường hợp nào”, “dù trong hoàn cảnh nào đi nữa”.

Ý nghĩa:

Khi sử dụng “under no circumstances”, người nói muốn khẳng định rằng một hành động hoặc tình huống nào đó là hoàn toàn không thể chấp nhận được, không được phép xảy ra. Cụm từ này tạo ra một cảm giác cấp bách và nghiêm trọng, thể hiện sự quyết tâm từ chối một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Under no circumstances should you enter this room without permission. (Trong bất kỳ trường hợp nào, bạn cũng không được phép vào phòng này nếu chưa được cho phép.)
  • Under no circumstances will I tolerate such behavior. (Tôi sẽ không bao giờ chấp nhận hành vi như vậy.)

So sánh với các cấu trúc tương tự:

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “under no circumstances”, chúng ta hãy so sánh nó với một số cấu trúc tương tự:

  • In no case: Cấu trúc này có nghĩa tương tự như “under no circumstances” nhưng được sử dụng ít phổ biến hơn.
  • On no account: Cấu trúc này cũng mang ý nghĩa phủ định tuyệt đối, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.
  • Never: Đây là một trạng từ đơn giản để diễn tả sự phủ định, nhưng nó không mang tính nhấn mạnh bằng “under no circumstances”.

Bảng so sánh:

Cấu trúcÝ nghĩaĐộ trang trọng
Under no circumstancesTrong bất kỳ trường hợp nào cũng khôngCao
In no caseTrong trường hợp nào cũng khôngCao
On no accountKhông bao giờCao
NeverKhông bao giờThường

2. Cấu trúc ngữ pháp Đảo ngữ trong câu

Đảo ngữ là một hiện tượng ngữ pháp thú vị, khi chúng ta cố ý thay đổi vị trí của các thành phần trong câu. Thao tác này không chỉ tạo nên những câu văn sinh động, giàu tính biểu cảm mà còn giúp nhấn mạnh một ý tưởng cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu hơn về cấu trúc đảo ngữ, cách thức hoạt động và những trường hợp thường gặp.

Cấu trúc ngữ pháp Đảo ngữ trong câu

Vị trí của cụm từ trong câu

Thông thường, một câu tiếng Anh tuân theo trật tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ. Tuy nhiên, trong cấu trúc đảo ngữ, trật tự này bị đảo ngược, tạo nên những hiệu ứng bất ngờ. Việc đảo ngữ thường được áp dụng cho:

  • Trạng từ:
    • Đặt trạng từ ở đầu câu: Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn tuyệt đẹp như vậy.)
    • Trạng từ chỉ tần suất: Rarely does she go out at night. (Hiếm khi cô ấy đi ra ngoài vào ban đêm.)
  • Cụm từ chỉ nơi chốn: In the garden stood a tall tree. (Trong vườn có một cái cây cao.)
  • Cụm từ chỉ thời gian: Yesterday came the news of his victory. (Hôm qua, tin tức về chiến thắng của anh ấy đã đến.)
  • Các cấu trúc đặc biệt:
    • Not only… but also: Not only does she sing well but also dances beautifully. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy đẹp.)
    • So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + that: So beautiful is she that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ.)
    • Such + tính từ + danh từ + that: Such a talented musician is he that he has won many awards. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đến nỗi đã giành được nhiều giải thưởng.)

Tại sao chúng ta sử dụng đảo ngữ?

  • Nhấn mạnh: Đảo ngữ giúp tập trung sự chú ý vào một phần cụ thể của câu.
  • Tạo sự bất ngờ: Việc đảo ngược trật tự từ ngữ tạo ra hiệu ứng bất ngờ, gây ấn tượng mạnh với người đọc/người nghe.
  • Tăng tính trang trọng: Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, tạo cảm giác lịch sự và trang trọng.

3. Cách sử dụng đảo ngữ trong câu

Đảo ngữ là một công cụ ngữ pháp linh hoạt, giúp chúng ta tạo ra những câu văn sinh động và nhấn mạnh ý nghĩa. Hãy cùng tìm hiểu cách áp dụng đảo ngữ hiệu quả trong các loại câu khác nhau.

Trong câu khẳng định

Trong câu khẳng định, đảo ngữ thường được sử dụng để:

  • Nhấn mạnh trạng từ:
    • Đặt trạng từ ở đầu câu: Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn tuyệt đẹp như vậy.)
    • Trạng từ chỉ tần suất: Rarely does she go out at night. (Hiếm khi cô ấy đi ra ngoài vào ban đêm.)
  • Nhấn mạnh cụm từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian:
    • In the garden stood a tall tree. (Trong vườn có một cái cây cao.)
    • Yesterday came the news of his victory. (Hôm qua, tin tức về chiến thắng của anh ấy đã đến.)
  • Các cấu trúc đặc biệt:
    • Not only… but also: Not only does she sing well but also dances beautifully. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy đẹp.)
    • So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + that: So beautiful is she that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ.)
    • Such + tính từ + danh từ + that: Such a talented musician is he that he has won many awards. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đến nỗi đã giành được nhiều giải thưởng.)

Trong câu phủ định

Trong câu phủ định, đảo ngữ thường được kết hợp với các từ phủ định như never, seldom, rarely, not only… but also.

  • Never: Never have I seen such a mess. (Tôi chưa bao giờ thấy một mớ hỗn độn như vậy.)
  • Seldom: Seldom does she make mistakes. (Hiếm khi cô ấy mắc lỗi.)
  • Not only… but also: Not only did she forget my birthday but also didn’t apologize. (Cô ấy không chỉ quên sinh nhật tôi mà còn không xin lỗi.)

Trong câu hỏi

Đảo ngữ thường được sử dụng trong các câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn như when, where, why, how…

  • When: When did you arrive? (Bạn đến khi nào?)
  • Where: Where is the book? (Quyển sách ở đâu?)
  • Why: Why did you do that? (Tại sao bạn làm như vậy?)

4. Ví dụ minh họa về cấu trúc đảo ngữ

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng đảo ngữ, chúng ta sẽ cùng đi qua một số ví dụ đa dạng, bao gồm cả dịch nghĩa sang tiếng Việt.

Ví dụ minh họa về cấu trúc đảo ngữ

Đảo ngữ trong câu khẳng định

  • Nhấn mạnh trạng từ:
    • Never have I seen such a beautiful painting. (Chưa bao giờ tôi thấy một bức tranh đẹp như vậy.)
    • Rarely does she make mistakes. (Hiếm khi cô ấy mắc lỗi.)
  • Nhấn mạnh cụm từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian:
    • In the garden stood a tall tree. (Trong vườn có một cái cây cao.)
    • Yesterday came the news of his victory. (Hôm qua, tin tức về chiến thắng của anh ấy đã đến.)
  • Các cấu trúc đặc biệt:
    • Not only does she sing well but also dances beautifully. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy đẹp.)
    • So beautiful is she that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ.)
    • Such a talented musician is he that he has won many awards. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng đến nỗi đã giành được nhiều giải thưởng.)

Đảo ngữ trong câu phủ định

  • Never: Never have I seen such a mess. (Tôi chưa bao giờ thấy một mớ hỗn độn như vậy.)
  • Seldom: Seldom does she make mistakes. (Hiếm khi cô ấy mắc lỗi.)
  • Not only… but also: Not only did she forget my birthday but also didn’t apologize. (Cô ấy không chỉ quên sinh nhật tôi mà còn không xin lỗi.)

Đảo ngữ trong câu hỏi

  • When: When did you arrive? (Bạn đến khi nào?)
  • Where: Where is the book? (Quyển sách ở đâu?)
  • Why: Why did you do that? (Tại sao bạn làm như vậy?)

5. Ví dụ thực tế về cấu trúc đảo ngữ

Đảo ngữ không chỉ là một kiến thức ngữ pháp khô khan mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản viết. Hãy cùng khám phá những ví dụ cụ thể về cách đảo ngữ được áp dụng trong các tình huống khác nhau.

Trong cuộc sống hàng ngày

  • Khi muốn nhấn mạnh sự ngạc nhiên:
    • Never in my life have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ trong đời tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
  • Khi muốn tạo sự trang trọng:
    • On the table lay a beautifully decorated cake. (Trên bàn là một chiếc bánh được trang trí đẹp mắt.)
  • Khi muốn tạo sự kịch tính:
    • Out of the darkness came a mysterious figure. (Từ bóng tối xuất hiện một bóng hình bí ẩn.)

Trong bài viết học thuật

  • Khi muốn nhấn mạnh ý chính:
    • Not only does this study contribute to the field of psychology but also offers practical implications. (Nghiên cứu này không chỉ đóng góp vào lĩnh vực tâm lý học mà còn mang lại những ứng dụng thực tiễn.)
  • Khi muốn tạo sự liên kết giữa các ý:
    • Scarcely had the experiment begun when the power went out. (Vừa mới bắt đầu thí nghiệm thì điện bị cắt.)
  • Khi muốn tạo sự trang trọng:
    • Under no circumstances should the data be disclosed. (Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào, dữ liệu cũng không được tiết lộ.)

Trong bài thi IELTS

  • Trong phần Writing Task 2:
    • To illustrate this point, consider the following example. (Để minh họa cho điểm này, hãy xem xét ví dụ sau.)
  • Trong phần Speaking:
    • Rarely do I have time to watch movies. (Hiếm khi tôi có thời gian xem phim.)

6. Bài tập áp dụng cấu trúc đảo ngữ

Điền vào chỗ trống

Hãy điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. ______ have I seen such a beautiful sunset. (never)
  2. ______ does she go out at night. (rarely)
  3. ______ came the news of his victory. (yesterday)
  4. ______ only does she sing well but also dances beautifully. (not)
  5. ______ beautiful is she that everyone admires her. (so)

Đáp án:

  1. Never have I seen such a beautiful sunset.
  2. Rarely does she go out at night.
  3. Yesterday came the news of his victory.
  4. Not only does she sing well but also dances beautifully.
  5. So beautiful is she that everyone admires her.

Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:

  1. I have never seen such a tall building.
  2. She seldom goes to the party.
  3. The book is so interesting that I cannot put it down.
  4. He will come tomorrow.

Đáp án:

  1. Never have I seen such a tall building.
  2. Seldom does she go to the party.
  3. So interesting is the book that I cannot put it down.
  4. Tomorrow will he come. (Lưu ý: Câu này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng trong văn viết trang trọng.)

Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. never / I / such / have / a / seen / beautiful / painting.
  2. so / tired / was / that / I / could / hardly / walk / I.

Đáp án:

  1. Never have I seen such a beautiful painting.
  2. So tired was I that I could hardly walk.

7. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ

Đảo ngữ là một công cụ ngữ pháp hữu ích, nhưng nếu không sử dụng đúng cách có thể dẫn đến những lỗi sai nghiêm trọng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ

Phân biệt với các cấu trúc khác

  • Đảo ngữ và câu bị động: Cả hai cấu trúc đều thay đổi trật tự của chủ ngữ và động từ, nhưng mục đích khác nhau. Đảo ngữ nhằm nhấn mạnh, trong khi câu bị động tập trung vào người hoặc vật chịu tác động của hành động.
  • Đảo ngữ và câu hỏi: Câu hỏi cũng thay đổi trật tự, nhưng thường bắt đầu bằng từ để hỏi. Đảo ngữ có thể xảy ra trong câu hỏi, nhưng không phải mọi câu hỏi đều là đảo ngữ.

Các lỗi thường gặp

  • Dùng đảo ngữ quá nhiều: Đảo ngữ nên được sử dụng một cách tiết chế. Nếu lạm dụng, câu văn sẽ trở nên nặng nề và khó hiểu.
  • Dùng sai trật tự: Mỗi cấu trúc đảo ngữ có một trật tự cụ thể. Việc đảo ngược sai trật tự sẽ khiến câu trở nên sai ngữ pháp.
  • Không phù hợp với ngữ cảnh: Đảo ngữ phải phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp và mục đích của người nói. Không nên sử dụng đảo ngữ trong những tình huống không cần thiết.

Một số lỗi thường gặp khác:

  • Dùng sai trợ động từ: Trong nhiều cấu trúc đảo ngữ, việc lựa chọn trợ động từ là rất quan trọng.
  • Quên chủ ngữ: Trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể bị lược bỏ, nhưng cần đảm bảo rằng nghĩa của câu vẫn rõ ràng.
  • Dùng sai từ nối: Các từ nối như “not only… but also”, “hardly… when” cần được sử dụng đúng cặp và đúng vị trí.

Ví dụ:

  • Sai: Never I have seen such a beautiful sunset.Đúng: Never have I seen such a beautiful sunset.
  • Sai: So tall is the building that I can’t see the top.Đúng: So tall is the building that I cannot see the top.

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “under no circumstances,” cách sử dụng đặc biệt trong cấu trúc đảo ngữ, và phân biệt đúng với các cụm từ dễ nhầm lẫn như “under no obligation.” Việc nắm vững cách dùng “under no circumstances” không chỉ giúp bạn tạo nên câu văn mạnh mẽ mà còn tránh được những sai sót không đáng có trong bài thi Tiếng Anh.

Hãy lưu lại bài viết này để tiện ôn tập và sử dụng chính xác trong mọi tình huống. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận. Đội ngũ giáo viên tại IELTS 110 Phút luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Chúc bạn học tốt và sử dụng tiếng Anh ngày càng thành thạo!